Nội Dung Tóm Tắt

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch – Đơn xin visa Hàn Quốc du lịch là gì ? Nó có quan trọng hơn các hồ sơ, giấy tờ liên quan mà bạn đã chuẩn bị sẵn hay không ? Visa Thái Dương sẽ giải thích tường tận để các bạn hiểu rõ mục đích của việc điền đơn xin visa Hàn Quốc là gì nhé !

Bạn nào chưa đọc bài viết Hồ Sơ Xin Visa Đi Hàn Quốc Diện Du Lịch thì xem tại đây: https://xingiahanvisa.net/xin-visa-di-han-quoc-dien-du-lich.html

Link tải tờ khai xin visa đi Hàn Quốc: https://drive.google.com/open?id=1ov976QBFagtAOp6b3juHxfdcEUrA4k2x

Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.

Tất cả thông tin điền bằng chữ  “IN HOA”.

Đánh máy hoặc viết tay đều được chấp thuận. Nhưng đánh máy cho đẹp nhé !

Những ô [ ] cần tích chọn dấu [] có thể copy dấu “” ở đây.

Form download online là giấy mềm sẽ không đẹp bằng giấy cứng khi xin tại Đại Sứ Quán.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

1. “PERSONAL DETAILS”: Thông Tin Cá Nhân

1.1 Family name: họ. Given names: tên đệm và tên

1.2 Bỏ qua

1.3 Sex: Giới tính. Nam chọn Male, Nữ chọn Female

1.4 Date of Birth: Ngày sinh. Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd (Ví du: 2018/07/27)

1.5 Nationality: quốc tịch.

1.6 Country of Birth: quốc gia nơi sinh ra

1.7 National Identity No: số chứng minh nhân dân

1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea ? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa?

Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới.

1.9 Are you a citizen of more than one country ? Có phải là công dân đa quốc tịch không?

Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes

Liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
Phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” không điền

2. “DETAILS OF VISA ISSUANCE CONFIRMATION”

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
DETAILS OF VISA ISSUANCE CONFIRMATION – Bỏ qua mục này

3. “PASSPORT INFORMATION”: Thông tin hộ chiếu

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
PASSPORT INFORMATION – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu. Hộ chiếu phổ thông chọn Regular

3.2 Passport No: Số hộ chiếu

3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu

3.4 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu.

3.5 Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy. (Ví du: 2018/07/27)

3.6 Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy. (Ví du: 2018/07/27)

3.7 Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? (không tính hộ chiếu cũ hết hạn). 

Không có chọn “No”. Nếu có thì chọn “Yes

Cung cấp thông tin: loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn.

4. “CONTACT INFORMATION”: Thông tin liên lạc

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
CONTACT INFORMATION – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

4.1 Address in your home country: địa chỉ thường trú

4.2 Current Residental Address: địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú

4.3 Cell Phone No: số điện thoại di động

4.4 Telephone No: số điện thoại cố định.

4.5 Email: địa chỉ email

4.6 Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế

a) Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh

b) Country of residence: Quốc gia hiện cư trú

c) Telephone No:  Số điện thoại

d) Relationship to you: Mối quan hệ với bạn. Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè…

5. “MARITAL STATUS DETAILS”: Tình trạng hôn nhân

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

  • Married: đã kết hôn
  • Divorced: ly hôn
  • Never married: chưa từng kết hôn

5.2 If “married” please provide details of you spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối

a) Family name: họ

b) Given names: tên đệm và tên

c) Date of Birth: Ngày sinh ghi theo định dạng yyyy/mm/dd

d) Nationality: quốc tịch

e) Residential Address: địa chỉ cư trú

f) Contact No: số điện thoại

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
MARITAL STATUS DETAILS – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

6. “EDUCATION”: Học vấn

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
EDUCATION – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân
  • High School Diploma: Trung học phổ thông
  • Other: Khác (Ghi rõ bằng cấp)

6.2 Name of School: tên trường

6.3 Location of School: địa chỉ trường

7. “EMPLOYMENT”: Công việc

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
EMPLOYMENT – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

7.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Cán bộ, Nhân viên
  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, Sinh viên
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp
  • Other: Khác.

7.2 Employment Details

a) Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học

b) Your position/Course: vị trí, chức danh

c) Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học

d) Telephone No: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học

8. “DETAILS OF SPONSOR”: Thông tin người bảo lãnh

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
DETAILS OF SPONSOR – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
  • Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này:

a) Name of your visa sponsor: Tên

b) Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức)

c) Relationship to you: Mối quan hệ

d) Address: Địa chỉ

e) Phone No: Điện thoại

  • Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp mục 9

9. “DETAILS OF VISIT”: Chi tiết về chuyến đi

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
DETAILS OF VISIT – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

9.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn

  • Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh
  • Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo
  • Medical Tourism: Điều trị y tế
  • Business Trip: Đi công tác
  • Study/Training: Du học/Đào tạo
  • Work: Lao động
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè
  • Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân
  • Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao
  • Other: Khác.

9.2 Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến ở Hàn

  • Ví dụ bạn đi du lịch 10 ngày thì điền “10 DAYS”

9.3 Intented Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

9.4 Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn

  • Điền (tên) địa chỉ khách sạn mà bạn ở khi đến Hàn Quốc du lịch

9.5 Contact No in Korea: Số liên lạc ở Hàn

  • Có thể điền số điện thoại của khách sạn bạn ở vào đây

9.6 Have you traveled to Korea in the last 5 years ? Đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?

  • Nếu chưa đi Hàn bao giờ, chọn “No
  • Nếu từng đến Hàn, chọn “Yes”, điền số lần đến (đi 1 lần là 1 time), mục đích lần đến Hàn Quốc gần nhất

9.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?

  • Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No
  • Nếu có đi, chọn “Yes” thì bạn liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:
    • Name of country: Tên nước
    • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
    • Period of Stay: Khoảng thời gian đi

9.8 Are you traveling to Korea with any family member ? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? 

  • Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:
    • Full name in English: Họ tên
    • Date of Birth: Ngày sinh (yyyy/mm/dd)
    • Nationality: Quốc tịch
    • Relationship to you: Mối quan hệ
  • Nếu không có chọn “No

10. “FUNDING DETAILS”: Kinh phí

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
FUNDING DETAILS – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch

10.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD

10.2 Who will pay for your travel-related expenses ? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?

a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty

b) Relationship to you: Mối quan hệ

c) Type of Support: Hình thức hỗ trợ (Gợi ý: Fanacial)

d) Contact No: Điện thoại

Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi, thì ở chỗ Relationship to you bạn ghi là “MY SELF” còn lại thì điền tất cả là thông tin cá nhân của bạn.

11. “ASSISTANCE WITH THIS FORM”: Hỗ trợ điền form

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
ASSISTANCE WITH THIS FORM

 Did you receive assistance in completing this form ? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?

  • Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới
  • Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:
    • Full Name: Họ tên
    • Date of Birth: Ngày sinh
    • Telephone No: Số điện thoại
    • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

12. “DECLARATION”: Xác nhận

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
DECLARATION – Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch
  • Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn.
  • Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Sau khi đã điền đầy đủ và kiểm tra lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3 x 4 cm vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 ‘Personal Details

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

1900.9227
Liên hệ qua Zalo